Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Panasonic FT / TS Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
2.7 inch |
Màu sắc |
Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera |
142g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
101 x 58 x 19 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
Bộ nhớ trong (Mb) |
70 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/2.33" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
16.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4608 x 3456 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
29 – 108 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F3.9 - F5.7 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
8 - 1/1300 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
3.7x |
Digital Zoom (Zoom số) |
4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
|
Định dạng File phim |
• MPEG4
|
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
|
Quay phim |
|
Chống rung |
|