Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Panasonic FX Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
3.0 inch |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng Camera |
149g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
102 x 56 x 22 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
Bộ nhớ trong (Mb) |
40 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/2.33'' CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto: Hi Auto (1600-6400), 80, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4000 x 3000 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
24 – 120 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F2.5 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
60 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
5x |
Digital Zoom (Zoom số) |
4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
|
Định dạng File phim |
• MPEG
• AVCHD
|
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• Video out
|
Quay phim |
|
Chống rung
|
|