| Thông tin chung |
| Hãng sản xuất |
Panasonic FX Series |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) |
3.5 inch |
| Màu sắc |
Đen |
| Trọng lượng Camera |
126g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) |
99.7 x 55.2 x 20.6 mm |
| Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
| Cảm biến hình ảnh |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/2.33-type CCD |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
12.1 Megapixel |
| Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto / i.ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / High Sensitivity mode (ISO 1600-6400) |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất |
1920 x 1080 |
| Thông số về Lens |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
f=4.3-21.5mm |
| Độ mở ống kính (Aperture) |
F2.5 - 5.9/ |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
8 - 1/4000 sec |
| Tự động lấy nét (AF) |
 |
| Optical Zoom (Zoom quang) |
5x |
| Digital Zoom (Zoom số) |
4.0x |
| Thông số khác |
| Định dạng File ảnh |
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
|
| Định dạng File phim |
• MPEG
• AVCHD
|
| Chuẩn giao tiếp |
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
|
| Quay phim |
 |
| Chống rung |
 |
Tính năng
 |
|